Có 2 kết quả:

竹篱笆 zhú lí bā ㄓㄨˊ ㄌㄧˊ ㄅㄚ竹籬笆 zhú lí bā ㄓㄨˊ ㄌㄧˊ ㄅㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

fence

Từ điển Trung-Anh

fence